Có 2 kết quả:
众说纷揉 zhòng shuō fēn róu ㄓㄨㄥˋ ㄕㄨㄛ ㄈㄣ ㄖㄡˊ • 眾說紛揉 zhòng shuō fēn róu ㄓㄨㄥˋ ㄕㄨㄛ ㄈㄣ ㄖㄡˊ
zhòng shuō fēn róu ㄓㄨㄥˋ ㄕㄨㄛ ㄈㄣ ㄖㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. diverse opinions confused and divided (idiom); opinions differ
(2) controversial matters
(2) controversial matters
Bình luận 0
zhòng shuō fēn róu ㄓㄨㄥˋ ㄕㄨㄛ ㄈㄣ ㄖㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. diverse opinions confused and divided (idiom); opinions differ
(2) controversial matters
(2) controversial matters
Bình luận 0